BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CLB RẠCH MIỄU NĂM 2024
(Giá đã bao gồm thuế)
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-VHTT ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Trung tâm Văn hóa - Thể thao quận Phú Nhuận)
(Áp dụng từ ngày 01/01/2024)
TT
|
NỘI DUNG
|
ĐƠN GIÁ 2024 |
|
I/ DẠY BƠI PHỔ THÔNG (12 - 14 buổi dạy + 01 buổi kiểm tra, cấp Giấy chứng nhận ) |
|||
1 |
Bơi ếch (12 buổi dạy ) |
1.000.000đ/khóa |
|
2 |
Bơi sải, Bơi ngửa (12 buổi dạy) |
1.200.000đ/khóa |
|
3 |
Bơi bướm (12 buổi dạy) |
1.500.000đ/khóa |
|
4 |
Dạy bơi kèm riêng 01 – 02 HV/HLV (14 buổi dạy) |
3.500.000đ/khóa |
|
II/ DẠY BƠI TRƯỜNG HỌC |
|||
1 |
Dạy bơi học sinh Mẫu giáo, Tiểu học, THCS, THPT trong Quận |
15.000đ/hs/lần |
|
2 |
Các trường trường Tiểu học, THCS, THPT ngoài Quận, các trường Dân lập |
20.000đ/hs/lần |
|
3 |
Các trường Đại học, Cao đẳng, THCN |
25.000đ/hs/lần |
|
III/ DẠY CÁC MÔN THỂ THAO |
|||
1 |
Khiêu vũ dưỡng sinh |
250.000đ/hv/tháng |
|
2 |
Yoga |
300.000đ/hv/tháng |
|
3 |
Quần vợt |
500.000đ/hv/tháng |
|
4 |
Karatedo |
300.000đ/hv/tháng |
|
5 |
Thể dục thẩm mỹ (bao gồm HLV hướng dẫn) |
400.000đ/hv/tháng |
|
6 |
Khiêu vũ dance spost (tập cùng HLV) |
600.000đ/hv/tháng |
|
7 |
Thể hình (GYM) |
650.000đ/hv/tháng |
|
8
|
Bida |
3.200.000đ/hv/tháng |
|
9 |
Võ thuật tổng hợp (MMA) |
1.600.000đ/hv/tháng |
|
10 |
Võ thuật (Hội trường hồ bơi) |
400.000đ/hv/tháng |
|
IV/TRỌNG TÀI DỊCH VỤ |
|||
1 |
Trọng tài Bóng đá mini, Bóng chuyền, Bóng rổ: |
|
|
|
- Trọng tài chính |
200.000đ/người/trận
|
|
|
- Trọng tài bàn |
120.000đ/người/trận
|
|
2 |
Trọng tài (Bơi lội,Cầu lông, Bóng bàn, các môn cờ, TCVĐ...), bộ phận cứu hộ |
230.000đ/người/buổi |
|
3 |
Trọng tài Quần vợt |
550.000đ/người/buổi
|
|
V/ DỊCH VỤ NHÀ THI ĐẤU – SÂN TENNIS – HỒ BƠI |
|||
A. Dịch vụ Nhà thi đấu |
|||
1 |
Sân tập không đèn |
300.000đ/giờ |
|
2 |
Sân tập có đèn |
600.000đ/giờ |
|
3 |
Tổ chức giải |
|
|
|
- Ngày thường |
900.000đ/giờ |
|
|
- Thứ Bảy – Chủ nhật |
1.000.000đ/giờ |
|
4 |
Tổ chức các hoạt động ngoài thể thao không bán vé |
|
|
|
- Không sử dụng máy lạnh |
1.500.000đ/giờ |
|
|
- Có sử dụng máy lạnh |
3.700.000đ/giờ |
|
5 |
Tổ chức các hoạt động ngoài thể thao có bán vé |
|
|
|
- Không sử dụng máy lạnh |
2.000.000đ/giờ |
|
|
- Có sử dụng máy lạnh |
4.000.000đ/giờ |
|
|
- Từ 7h->22h (bao gồm 8 giờ máy lạnh nhà thi đấu + 1 phòng BTC không máy lạnh) |
40.000.000đ/ngày |
|
B. Dịch vụ phòng họp, hội trường |
|||
1a |
Phòng có máy lạnh |
|
|
|
- Giờ đầu |
400.000đ/giờ |
|
|
- Giờ tiếp theo |
350.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
1.000.000đ/buổi |
|
1b |
Phòng không có máy lạnh |
|
|
|
- Giờ đầu |
200.000đ/giờ |
|
|
- Giờ tiếp theo |
150.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
500.000đ/buổi |
|
2a |
Hội trường Nhà thi đấu và Hồ bơi có âm thanh và có máy lạnh: |
|
|
|
- Giờ đầu |
700.000đ/giờ |
|
|
- Giờ tiếp theo |
650.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
2.500.000đ/buổi |
|
2b |
Hội trường Nhà thi đấu và Hồ bơi có âm thanh, không có máy lạnh: |
|
|
|
- Giờ đầu |
400.000đ/giờ |
|
|
- Giờ tiếp theo |
350.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
1.200.000đ/buổi |
|
3 |
Phòng kho dụng cụ CLB Rạch Miễu |
|
|
|
- Ngày đầu |
300.000đ/ngày |
|
|
- Từ ngày thứ 2 trở đi |
120.000đ/ngày |
|
|
- Thuê tháng |
3.000.000đ/tháng |
|
C. Thu sân Quần vợt |
|||
1 |
Sân tập: |
|
|
|
- Từ 05g00 – 08g00 |
140.000đ/giờ |
|
|
- Từ 08g00 – 15g00 |
80.000đ/giờ |
|
|
- Từ 15g00 – 17g00 |
150.000đ/giờ |
|
|
- Từ 17g00 – 22g00 (có đèn) |
260.000đ/giờ |
|
2 |
Sân tổ chức giải: |
|
|
|
- Không đèn |
2.200.000đ/buổi/sân |
|
|
- Có đèn |
3.000.000đ/buổi/sân |
|
3 |
Lượm banh Tổ chức giải (bố trí 02 người) |
250.000đ/người/buổi |
|
D. Dịch vụ Hồ bơi tổ chức giải: nguyên hồ 25m hoặc 4 lines Hồ 50m (Trọn gói gồm: 7 trọng tài – cứu hộ, 3 phục vụ) |
6.000.000đ/buổi
|
||
E. Giá vé bơi |
|||
1 |
Vé bơi theo lượt: |
|
|
|
+ Trẻ em cao dưới 1,3m |
20.000đ/vé |
|
|
+ Cao trên 1,3m |
30.000đ/vé |
|
2 |
Vé tháng (sử dụng trong 02 tháng) |
400.000đ/15 suất |
|
3 |
Vé ưu đãi cho Người cao tuổi |
250.000đ/20 suất |
|
F. Dịch vụ Nhà thi đấu tổ chức các sự kiện: |
|||
1 |
Tổ chức các sự kiện: |
|
|
1a |
- Ngày chuẩn bị: |
|
|
|
+ Trọn ngày (07h00 – 22h00) |
16.000.000đ/ngày |
|
|
+ ½ ngày buổi chiều từ 14h00 – 22h00 trước ngày ghi hình |
9.000.000đ/ buổi |
|
|
+ Theo giờ |
1.100.000đ/giờ |
|
|
+ Giờ phát sinh chuẩn bị thêm (sau 22h00 đến 7h00 ngày hôm sau) |
500.000đ/giờ
|
|
1b |
- Ngày ghi hình: |
|
|
|
+ Cả ngày: từ 07h00 – 22h00 (08 giờ sử dụng điện lạnh) có kèm 01 Phòng BTC (Không máy lạnh) |
25.000.000đ/ngày |
|
|
+ Điện máy lạnh Phòng BTC (phát sinh) + Điện máy lạnh Phòng BTC (phát sinh) 04 giờ/buổi |
200.000/giờ 600.000/buổi |
|
|
+ Điện ghi hình + máy lạnh (giờ phát sinh chạy thử chương trình) |
2.000.000đ/giờ |
|
|
+ Giờ ghi hình phát sinh (Có máy lạnh) |
3.500.000đ/giờ |
|
1c |
+ Giờ ghi hình các chương trình khác (Có máy lạnh) |
3.500.000đ/giờ |
|
2 |
Tổ chức các sự kiện: Ghi hình trực tiếp |
|
|
|
- Trọn ngày chuẩn bị + dọn dẹp: ( từ 7h->22h) |
18.000.000đ/ngày |
|
|
- Ngày ghi hình trực tiếp: từ 7h->22h (Bao gồm: sử dụng máy lạnh NTĐ + 1 phòng BTC có máy lạnh) |
40.000.000đ/ngày |
|
|
- Phòng họp có máy lạnh ghi hình trực tiếp (01 phòng) |
3.000.000đ/ngày |
|
|
- Phòng họp có máy lạnh ghi hình trực tiếp (02 phòng) |
4.000.000đ/ngày |
|
VI. CUNG ỨNG CÁC DỊCH VỤ KHÁC |
|||
A. Dụng cụ - lao động: |
|||
1 |
Sân khấu: |
|
|
|
- Lớn 4,8m x 12m (tại chỗ) |
3.500.000đ/lần
|
|
|
- Nhỏ (ráp theo m2) |
50.000đ/m2/lần |
|
|
Lớn 4,8m x 12m + Vận chuyển |
5.000.000đ/lần |
|
|
- Nhỏ (12 bục có thảm) |
1.200.000đ/lần |
|
2 |
Khung pa-nô + đóng bạt (bạt do bên có nhu cầu in và cung cấp theo kích thước đã thỏa thuận) - Thiết kế file |
50.000đ/m2/giải
100.000 – 300.000đ/file |
|
3 |
Bục phát biểu |
100.000đ/buổi |
|
4 |
Bục phát thưởng lớn |
200.000đ/buổi |
|
5 |
Máy lạnh nhà thi đấu |
1.200.000đ/giờ |
|
7 |
Âm thanh lưu động |
1.000.000đ/buổi |
|
8 |
Máy chiếu + Màn chiếu |
500.000đ/buổi |
|
9 |
Bảng điện tử (có nhân viên phục vụ) |
1.500.000đ/buổi(4giờ)
|
|
10 |
Bảng tên đơn vị |
20.000đ/cái/buổi |
|
11 |
Bảng chữ A |
150.000đ/cái/giải |
|
12 |
Dây Kéo co |
50.000đ/buổi |
|
13 |
Bao bố |
20.000đ/cái/buổi |
|
14 |
Bàn + Khăn trải bàn: |
|
|
|
- Buổi đầu: |
40.000đ/cái/buổi |
|
|
- Từ buổi thứ 2 trở lên |
8.000đ/cái/buổi |
|
15 |
Ghế nhựa: |
|
|
|
- Buổi đầu |
5.000đ/cái/buổi |
|
|
- Từ buổi thứ 2 trở lên |
1.000đ/cái/buổi |
|
16 |
Ghế nệm xanh: |
|
|
|
- Buổi đầu |
10.000đ/cái/buổi |
|
|
- Từ buổi thứ 2 trở lên |
2.000đ/cái/buổi |
|
17 |
Xe đựng bóng Tennis |
10.000đ/giờ |
|
18 |
Xe nâng bán tự động |
|
|
|
- Theo giờ |
300.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
1.000.000đ/buổi |
|
19 |
Dán sân Cầu lông (NTĐ Rạch Miễu) |
400.000đ/sân |
|
20 |
Thảm |
5.000.000đ/đợt |
|
21 |
Thảm xốp (1m x 1m) |
10.000đ/tấm/buổi |
|
22 |
Thảm cuộn |
200.000đ/cuộn/lần |
|
23 |
Ván ép |
10.000đ/tấm/lượt |
|
24 |
Cây inox khánh tiết |
|
|
|
- Bộ (02 cây, dây) |
60.000đ/bộ |
|
|
- Cây tiếp theo + dây |
25.000đ/cây |
|
25 |
Điện (sử dụng âm thanh thuê ngoài, đèn sân yêu cầu phát sinh) |
250.000đ/giờ |
|
26 |
Lao động ngoài phục vụ |
|
|
|
- Trước 22h |
250.000đ/buổi |
|
|
- Sau 22h |
350.000đ/buổi |
|
B. Quảng cáo |
|
||
1a |
Địa điểm quảng cáo, giới thiệu sản phẩm không sử dụng điện: |
|
|
|
- Theo giờ |
400.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
1.400.000đ/buổi |
|
1b |
Địa điểm quảng cáo, giới thiệu sản phẩm có sử dụng điện (trang trí, chiếu sáng, thử máy…) |
|
|
|
- Theo giờ |
1.000.000đ/giờ |
|
|
- Nguyên buổi (4 giờ) |
2.000.000đ/buổi |
|
2a |
Quay phim (phải có giấy phép ghi hình) |
3.000.000đ/giờ |
|
2b |
Quay phim (phải có giấy phép ghi hình) Cà ngày từ 7h->22h (bao gồm 8 giờ máy lạnh NTĐ +1phòng BTC không máy lạnh) |
40.000.000đ/ngày |
|
3 |
Bảng quảng cáo trong CLB (không hướng bảng ra ngoài đường): |
|
|
|
- Dưới 3 tháng |
200.000đ/m2/tháng |
|
|
- Từ 3 tháng đến dưới 6 tháng |
180.000đ/m2/tháng |
|
|
- Từ 6 tháng đến 1 năm |
160.000đ/m2/tháng |
|
4 |
Bảng quảng cáo hướng ra ngoài trục đường chính, bảng ngoài tường rào, vị trí trên cao, ngoài sân |
Gấp đôi trong CLB |
|
5 |
Bảng quảng cáo theo giải đấu (1mx3m, 1mx5m) |
Thỏa thuận tùy theo tính chất giải |
|
C. Khu vực bên ngoài Nhà thi đấu |
|||
1 |
Học sinh – sinh viên tập thể dục, khách tập theo nhóm |
|
|
|
- Từ 20 người trở xuống |
150.000đ/giờ |
|
|
- Trên 20 người |
250.000đ/giờ |
|
2 |
Đối tượng khác |
|
|
|
+ Từ 20 người trở xuống |
700.000đ/tháng |
|
|
+ Trên 20 người |
1.000.000đ/tháng |
|
3 |
Dựng gian hàng ngoài trời (1 khung 3m trở lại) |
Thỏa thuận |
|
|
+ Không điện |
200.000đ/lần |
|
|
+ Có điện chiếu sáng |
300.000đ/lần |
|
4 |
Sân ngoài trời làm giải (tùy theo tính chất giải) |
Từ 200.000đ/giờ 1.000.000đ/giờ |